- Từ điển Anh - Việt
Melting
Nghe phát âmMục lục |
/´meltiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự nấu chảy; sự tan
Tính từ
Gợi mối thương tâm
- melting mood
- sự xúc cảm, sự thương cảm
Chuyên ngành
Xây dựng
tan [sự tan]
Cơ - Điện tử
Sự nấu chảy, sự nóng chảy, mẻ nấu
Điện lạnh
sự tan
Kỹ thuật chung
khối nóng chảy
nấu chảy
- bitumen melting unit
- máy nấu chảy
- electron beam melting
- sự nấu chảy bằng chùm electron
- glass melting
- nấu chảy thủy tinh
- melting basin
- bể nấu chảy
- melting crucible
- nồi nấu chảy
- melting furnace
- lò nấu chảy
- melting pot
- bình nấu chảy
- melting pot
- cốc nấu chảy
- melting pot
- nồi nấu chảy
- melting tank
- thùng nấu chảy
- melting test
- sự thử nấu chảy
- tar melting tank
- nồi nấu chảy nhựa đường
- vacuum melting
- sự nấu chảy chân không
- zone-melting
- sự nấu chảy vùng
nấu chảy được
dòng nóng chảy
làm chảy ra
làm tan ra
nóng chảy
- batch-melting line
- đường nóng chảy lô
- congruent melting point
- điểm nóng chảy tương đẳng
- crystal melting zone
- vùng nóng chảy tinh thể
- english melting point
- điểm nóng chảy Anh (parafin)
- fast melting
- nóng chảy nhanh
- floating zone melting method
- phương pháp vùng nóng chảy di động
- heat melting bath
- bể nung nóng chảy
- heat of melting
- nhiệt nóng chảy
- heat of melting
- nhiệt nóng chảy (chất rắn)
- high-melting
- khó nóng chảy
- low-melting
- dễ nóng chảy
- low-melting metal
- kim loại dễ nóng chảy
- low-melting point
- điểm nóng chảy thấp
- lowering of the melting point
- sự hạ điểm nóng chảy
- melting bath
- bể nóng chảy
- melting chamber
- buồng nóng chảy
- melting chamber
- khoan nhiệt nóng chảy (lò)
- melting curve
- đường cong nóng chảy
- melting diagram
- biểu đồ độ nóng chảy
- melting factor
- hệ số nóng chảy
- melting heat
- nhiệt nóng chảy
- melting layer
- lớp nóng chảy
- melting loss
- sự hao do nóng chảy
- melting losses
- tổn thất khi nóng chảy
- melting period
- khoảng thời gian nóng chảy
- melting plane
- mặt nóng chảy
- melting point
- nhiệt độ nóng chảy
- melting point behaviour
- trạng thái điểm nóng chảy
- melting point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm nóng chảy
- melting point tube
- ống xác định điểm nóng chảy
- melting process
- quá trình nóng chảy
- melting range
- khoảng nóng chảy
- melting surface
- bề mặt nóng chảy
- melting temperature
- nhiệt độ nóng chảy
- melting time
- khoảng thời gian nóng chảy
- melting zone
- đới nóng chảy
- melting zone
- vành (ảnh hưởng) nóng chảy
- melting zone
- vùng (ảnh hưởng) nóng chảy
- melting zone
- vùng nóng chảy
- melting zone
- vừng nóng chảy
- melting-point
- điểm nóng chảy
- melting-point curve
- đường cong điểm nóng chảy
- mixed melting point
- điểm nóng chảy của hỗn hợp
- paraffin wax melting point
- nhiệt độ nóng chảy parafin
- paraffin wax melting point
- nhiệt độ nóng chảy sáp
- slow melting
- nóng chảy chậm
- Thiele melting-point tube
- ống đo điểm nóng chảy Thiele
nung chảy
mẻ nấu
sự đốt chảy
sự làm chảy
sự nấu chảy
- electron beam melting
- sự nấu chảy bằng chùm electron
- vacuum melting
- sự nấu chảy chân không
- zone-melting
- sự nấu chảy vùng
sự nóng chảy
sự nung chảy
- laser melting
- sự nung chảy bằng laze
sự tan băng
sự tan chảy
- solution melting
- sự tan chảy dung dịch
Kinh tế
sự mềm
sự nóng chảy
sự rán ra nước
sự tan
tan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Melting-point
/ ´meltiη¸pɔint /, Danh từ: (vật lý) điểm nóng chảy, Kỹ thuật chung:... -
Melting-point apparatus
dụng cụ xác định điểm nóng chảy, -
Melting-point curve
đường cong điểm nóng chảy, -
Melting-pot
/ ´meltiη¸pot /, Danh từ: nồi nấu kim loại; nồi đúc, nơi di dân từ nhiều nơi kéo về tụ lại;... -
Melting basin
bể nấu chảy, -
Melting bath
bể nóng chảy, vũng chảy, -
Melting capacity
khả năng nóng chảy, -
Melting chamber
khoan nhiệt nóng chảy (lò), buồng nóng chảy, buồng tan đá, -
Melting cone
côn chóng nóng do nhiệt, côn seger, -
Melting crucible
chén nung chảy, nồi nấu chảy, -
Melting curve
đường cong nóng chảy, -
Melting diagram
biểu đồ độ nóng chảy, -
Melting factor
hệ số nóng chảy, -
Melting furnace
lò nấu chảy, -
Melting heat
nhiệt nóng chảy, -
Melting ice
đá đang tan, -
Melting kettle
nồi nấu chảy, -
Melting layer
lớp nóng chảy, -
Melting loss
sự hao do nóng chảy, sự cháy hao, -
Melting losses
tổn thất khi nóng chảy, tổn thất khi tan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.