Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Method of ventilation

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

phương pháp thông gió
phương pháp thông khí
phương pháp xả khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Method of virtual works

    phương pháp công khả dĩ, phương pháp công ảo,
  • Method of wave refraction

    phương pháp sóng khúc xạ,
  • Method of weighting

    phép gia quyền,
  • Method of working

    phương pháp làm việc,
  • Method of zero moment point

    phương pháp các điểm mômen (bằng) không,
  • Method of zero moment points

    phương pháp điểm mô men bằng không,
  • Method study

    sự nghiên cứu phương pháp, nghề, nghề nghiệp,
  • Methodic

    / mi´θɔdik /, tính từ, như methodical, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , regular , systematic , systematical
  • Methodic(al)

    Toán & tin: có hệ thống; có phương pháp,
  • Methodic (al)

    có hệ thống, có phương pháp,
  • Methodical

    / mi'θɔdikəl /, Tính từ: có phương pháp, ngăn nắp; cẩn thận, Kỹ thuật...
  • Methodically

    Phó từ: có phương pháp, ngăn nắp; cẩn thận,
  • Methodise

    / ´meθə¸daiz /, như methodize,
  • Methodism

    / ´meθə¸dizəm /, danh từ, hội giám lý (một giáo phái ở nước anh), giáo lý của hội giám lý,
  • Methodist

    / ´meθədist /, Danh từ: người theo hội giám lý,
  • Methodize

    / ´meθə¸daiz /, Ngoại động từ: sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống...
  • Methodological

    / ,meθə'dɔlədʒikl /, phương pháp luận, danh từ: phương thức, phương cách, phương pháp, although the subject...
  • Methodology

    / ,meθə'dɔlədʒi /, Danh từ: hệ phương pháp, phương pháp luận, Nghĩa chuyên...
  • Methodology of economics

    phương pháp luận kinh tế học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top