Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breakthrough

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈbreɪkˌθru/

Xây dựng

chỗ thủng

Điện tử & viễn thông

sự ngắt xuyên

Kỹ thuật chung

điểm gãy

Giải thích EN: 1. a break in a section of filter cake that allows unfiltered fluid to pass through. Also, BREAKPOINT.a break in a section of filter cake that allows unfiltered fluid to pass through. Also, BREAKPOINT.2. in certain ion-exchange systems, the initial appearance of unadsorbed ions, indicating that the resin bed is exhausted.in certain ion-exchange systems, the initial appearance of unadsorbed ions, indicating that the resin bed is exhausted.

Giải thích VN: 1. Một sự phá vỡ trong một phần của bánh lọc nó cho phép chất lỏng chưa lọc đi qua, còn gọi là điểm phá vỡ 2. trong một hệ thống trao đổi ion sự xuất hiện của các ion chưa bị hấp thu, chỉ ra đáy nhựa được xả hết.

lỗ thủng
giao thoa
phát minh quan trọng

Địa chất

lò nối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boost , development , discovery , find , finding , gain , hike , improvement , increase , invention , leap , progress , quantum leap * , rise , step forward , advance

Từ trái nghĩa

noun
step back , step backward

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top