- Từ điển Anh - Việt
Breakthrough
Nghe phát âmMục lục |
/ˈbreɪkˌθru/
Xây dựng
chỗ thủng
Điện tử & viễn thông
sự ngắt xuyên
Kỹ thuật chung
điểm gãy
Giải thích EN: 1. a break in a section of filter cake that allows unfiltered fluid to pass through. Also, BREAKPOINT.a break in a section of filter cake that allows unfiltered fluid to pass through. Also, BREAKPOINT.2. in certain ion-exchange systems, the initial appearance of unadsorbed ions, indicating that the resin bed is exhausted.in certain ion-exchange systems, the initial appearance of unadsorbed ions, indicating that the resin bed is exhausted.
Giải thích VN: 1. Một sự phá vỡ trong một phần của bánh lọc nó cho phép chất lỏng chưa lọc đi qua, còn gọi là điểm phá vỡ 2. trong một hệ thống trao đổi ion sự xuất hiện của các ion chưa bị hấp thu, chỉ ra đáy nhựa được xả hết.
lỗ thủng
giao thoa
phát minh quan trọng
Địa chất
lò nối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boost , development , discovery , find , finding , gain , hike , improvement , increase , invention , leap , progress , quantum leap * , rise , step forward , advance
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Breakthrough point
điểm lò nối thông gió, -
Breakup
sự tan băng, sự phá huỷ, -
Breakwall: bulwark
đê chắn sóng, -
Breakwater
/ ´breik¸wɔ:tə /, Danh từ: Đê chắn sóng (ở hải cảng), Xây dựng:... -
Breakwater (with sloping faces)
đê chắn sóng kiểu bờ dốc, -
Breakwater (with vertical faces)
đê chắn sóng kiểu mặt đứng, -
Breakwater pier
đê chắn sóng, -
Breakway starting current
dòng mở máy ban đầu, -
Breakway torque
mômen khởi động, -
Bream
/ bri:m /, Danh từ: cá vền, cá tráp, Ngoại động từ: (hàng hải) lau,... -
Breast
/ brɛst /, Danh từ: ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống,... -
Breast(plate ) borer
khoan tì ngực, -
Breast-and-pillar
Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác buồng-cột, -
Breast-and-pillar method
Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác buồng-cột, -
Breast-beating
Danh từ: sự chống đối một cách ầm ĩ, -
Breast-feed
Động từ: nuôi bằng sữa mẹ, were your children bottle-fed or breast-fed ?, các cháu nhà bà bú sữa... -
Breast-high
/ ´brest¸hai /, tính từ, cao đến ngực, đến tận ngực, ngập đến ngực, -
Breast-pin
Danh từ: kim gài ca vát, -
Breast-pocket
Danh từ: túi ngực (ở áo),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.