Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turning point


Mục lục

Hóa học & vật liệu

điểm chuyển

Kỹ thuật chung

điểm xoay
điểm ngoặt

Kinh tế

bước chuyển
bước ngoặt
điểm chuyển
điểm ngoặt
higher turning point
điểm ngoặt lồi (trong đồ thị)
điểm ngoặt (của đường cong trên đồ thị)

Xây dựng

điểm ngoặt, điểm quay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
axis , change , climacteric , climax , contingency , crisis , critical mass , critical moment , critical period , critical point , crossing , crossroads , crucial moment , crucial occurrence , crucial period , crunch , crux , culmination , cusp , decisive moment , defining moment , development , emergency , exigency , high noon , hinge , juncture , kairotic moment , moment of truth , moment of truth * , nexus , pass , peak , peripeteia , pinch , pivot , pivotal moment , point of no return , race against time , rising action , shift , strait , transition , turn of the tide , twist , when push comes to shove , zero hour , zero hour * , crossroad , exigence , head

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top