Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Millstone grit

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

cát kết đá mài

Kỹ thuật chung

cái kết cối xay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Millwright

    / ´mil¸rait /, Danh từ: thợ cối xay, Cơ khí & công trình: thợ cối...
  • Milometer

    / mai´lɔmitə /, Danh từ: Đồng hồ đo dặm (ô tô),
  • Milord

    / mi´lɔ: /, Danh từ: nhà quý tộc anh,
  • Milpa

    Danh từ: nương rẫy,
  • Milphae

    (sự) rụng lông mi,
  • Milquetoast

    / ´milk¸toust /, danh từ, người nhút nhát, người nhu nhược, Từ đồng nghĩa: noun, milksop , mollycoddle...
  • Milrule

    thước đo góc, thước đo góc,
  • Milt

    / milt /, Danh từ: (giải phẫu) lá lách, như soft roe, Kinh tế: tinh hoàn,...
  • Milter

    / ´miltə /, Danh từ: cá có tinh dịch, cá đực (trong mùa sinh sản), Kinh tế:...
  • Mime

    / mai:m /, Danh từ: kịch điệu bộ; kịch câm, Nội động từ: diễn...
  • Mimeograph

    / ´mimiə¸gra:f /, Danh từ: máy in rô-nê-ô, Ngoại động từ: in bằng...
  • Mimesis

    / mi´mi:sis /, Danh từ: (động vật học) sự giống nhau về màu sắc, kiểu dáng giữa loài vật...
  • Mimetic

    / mi´metik /, Tính từ: bắt chước; có tài bắt chước,
  • Mimetic convulsion

    tic co giật,
  • Mimetic crystal

    tinh thể tha hình,
  • Mimetic paralysis

    liệt cơ mặt,
  • Mimic

    / ´mimik /, Tính từ: giả; bắt chước, Danh từ: người có tài bắt...
  • Mimic convulsion

    tic co giật,
  • Mimic diagram

    sơ đồ động, sơ đồ khối, sơ đồ trực quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top