Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mime

Nghe phát âm

Mục lục

/Mai:m/

Thông dụng

Danh từ

Kịch điệu bộ; kịch câm

Nội động từ

Diễn kịch câm

Ngoại động từ

Diễn đạt bằng điệu bộ

Chuyên ngành

Xây dựng

kịch câm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
impersonator
verb
actor , ape , aper , apery , buffoon , clown , copy , farce , imitate , impersonate , jester , mimic , represent

Xem thêm các từ khác

  • Mimeograph

    / ´mimiə¸gra:f /, Danh từ: máy in rô-nê-ô, Ngoại động từ: in bằng...
  • Mimesis

    / mi´mi:sis /, Danh từ: (động vật học) sự giống nhau về màu sắc, kiểu dáng giữa loài vật...
  • Mimetic

    / mi´metik /, Tính từ: bắt chước; có tài bắt chước,
  • Mimetic convulsion

    tic co giật,
  • Mimetic crystal

    tinh thể tha hình,
  • Mimetic paralysis

    liệt cơ mặt,
  • Mimic

    / ´mimik /, Tính từ: giả; bắt chước, Danh từ: người có tài bắt...
  • Mimic convulsion

    tic co giật,
  • Mimic diagram

    sơ đồ động, sơ đồ khối, sơ đồ trực quan,
  • Mimic spasm

    (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • Mimic tic

    (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • Mimick

    /'mimik/, bắt chước, làm theo,
  • Mimicker

    / 'mimikə /, Danh từ: người bắt chước,
  • Mimicroprocessor chip

    chip vi xử lý,
  • Mimicry

    / ´mimikri /, Danh từ: sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt, như mimesis, Từ...
  • Mimmum value

    trị số cực tiểu,
  • Mimosa

    / mi´mouzə /, Danh từ: (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ,
  • Min

    / min /, tối thiểu ( minimum), phút ( minute),
  • Min (minute)

    phút,
  • Min pore index

    vữa khoáng chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top