Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mining engineering

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

kỹ thuật khai thác mỏ

Kỹ thuật chung

kỹ thuật khai mỏ

Giải thích EN: The branch of engineering dealing with the discovery, development, exploitation, cleaning, sizing, and dressing of ores and minerals.Giải thích VN: Một ngành kỹ thuật liên quan đến sự phát hiện, phát triển, khai thác, làm sạch, sắp xếp theo cỡ, và mài nhẵn các quặng và khoáng sản.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top