Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moderator

Nghe phát âm

Mục lục

/'mɔdəreitə/

Thông dụng

Danh từ

Người điều tiết, máy điều tiết
moderator lamp
đèn có máy điều tiết dầu
Người hoà giải, người làm trung gian
Giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt)
(tôn giáo) chủ tịch giáo hội

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

máy giảm tốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alleviator , mediator , pacifier , peacemaker , referee , soother , stabilizer , arbitrator , chairman , chairwoman , judge , umpire

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top