- Từ điển Anh - Việt
Umpire
Mục lục |
/´ʌmpaiə/
Thông dụng
Danh từ
Trọng tài (trong quần vợt, cricket..)
Trọng tài, người phân xử (giữa hai bên bất đồng ý kiến với nhau)
Người làm trung gian
Ngoại động từ
Làm trọng tài, làm người phân xử; làm trung gian
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kinh tế
trọng tài viên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjudicator , arbiter , arbitrator , assessor , compromiser , inspector , judge , justice , mediator , moderator , negotiator , peacemaker , proprietor , ref , referee , settler , ump , decide , rule
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Umpired
, -
Umpireship
/ ´ʌmpaiəʃip /, danh từ, chức trọng tài, -
Umpiring
như umpirage, -
Umpteen
/ ´ʌmpti:n /, Tính từ: (thông tục) vô số, vô vàn, vô kể; nhiều; nhiều quá không đếm xuể (như)... -
Umpteenth
Tính từ: (lần) thứ không biết bao nhiêu, for the umpteenth time , i tell you i don't know, không biết... -
Un
/ ju:en /, tổ chức liên hiệp quốc ( united nations), -
Un-american
Tính từ ( .un-American): không mỹ, xa lạ với phong tục mỹ, chống lại các quyền lợi chính trị... -
Un-americanism
Danh từ: tính xa lạ với phong cách mỹ, -
Un-and-down method
phương pháp "lên-xuống", -
Un-british
Tính từ: không mang tính cách anh; không phù hợp với phong tục tập quán, -
Un-burnt
không cháy, -
Un-converted
chưa chuyển hóa, -
Un-crystalline
không kết tinh, -
Un-damaged wave
sóng duy trì, -
Un-drawn balance
kết số không rút ra, sai ngạch không rút ra, -
Un-english
Tính từ: ( un-english) không có tính chất anh; không đúng kiểu anh, ( un-english) không đúng tiếng... -
Un-hair
cạo lông, -
Un-modulated record
sự ghi chưa điều chỉnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.