Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moorings

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều

(hàng hải) dây chão; neo cố định
Nơi buộc thuyền thả neo

Kinh tế

chỗ cột tàu
chỗ tàu thả neo
dụng cụ để neo tàu
nơi tàu đậu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Moorish

    / ´muəriʃ /, Tính từ: hoang, mọc đầy thạch nam (đất), moorish (thuộc) ma-rốc,
  • Moorish arch

    vòm móng ngựa,
  • Moorish architecture

    kiến trúc ma-rốc,
  • Moorland

    / 'muələnd /, Danh từ: vùng đất hoang mọc đầy thạch nam, vùng than bùn, đất lầy, vùng đầm...
  • Moorman

    Danh từ: người trông vùng săn bắn, người sống ở vùng đầm lầy,
  • Moorsom rules

    quy tắc moorsom (đo đạc tàu),
  • Moory

    lầy lội,
  • Moose

    Danh từ: (động vật học) nai sừng tấm bắc mỹ,
  • Mooseberry

    Danh từ: cây/quả nham lê,
  • Moot

    / mu:t /, Danh từ: (pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án...
  • Mop

    Ngoại động từ: túi lau sàn, giẻ lau sàn, Ngoại động từ: lau, chùi,...
  • Mop-heal

    Danh từ: người đầu tóc rối bù/lôi thôi, lếch thếch,
  • Mop-up

    Danh từ: sự thu dọn, sự nhặt nhạnh, (quân sự) cuộc càn quét,
  • Mopboard

    diềm chân tường, gờ chân tường,
  • Mope

    / məʊp /, Danh từ: người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ, ( the mopes)...
  • Mope-eyed

    Tính từ: cận thị, loà, thong manh,
  • Mope pole

    cân đối trọng (khoan), thăng bằng,
  • Moped

    / ´məuped /, Danh từ: xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng, công suất thấp (xe...
  • Moped lane

    làn xe máy,
  • Mophead

    Danh từ: Đầu tóc bù xù, người đầu tóc bù xù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top