Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moorland

Nghe phát âm

Mục lục

/'muələnd/

Thông dụng

Danh từ

Vùng đất hoang mọc đầy thạch nam

Xây dựng

vùng than bùn

Kỹ thuật chung

đất lầy
vùng đầm lầy

Xem thêm các từ khác

  • Moorman

    Danh từ: người trông vùng săn bắn, người sống ở vùng đầm lầy,
  • Moorsom rules

    quy tắc moorsom (đo đạc tàu),
  • Moory

    lầy lội,
  • Moose

    Danh từ: (động vật học) nai sừng tấm bắc mỹ,
  • Mooseberry

    Danh từ: cây/quả nham lê,
  • Moot

    / mu:t /, Danh từ: (pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án...
  • Mop

    Ngoại động từ: túi lau sàn, giẻ lau sàn, Ngoại động từ: lau, chùi,...
  • Mop-heal

    Danh từ: người đầu tóc rối bù/lôi thôi, lếch thếch,
  • Mop-up

    Danh từ: sự thu dọn, sự nhặt nhạnh, (quân sự) cuộc càn quét,
  • Mopboard

    diềm chân tường, gờ chân tường,
  • Mope

    / məʊp /, Danh từ: người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ, ( the mopes)...
  • Mope-eyed

    Tính từ: cận thị, loà, thong manh,
  • Mope pole

    cân đối trọng (khoan), thăng bằng,
  • Moped

    / ´məuped /, Danh từ: xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng, công suất thấp (xe...
  • Moped lane

    làn xe máy,
  • Mophead

    Danh từ: Đầu tóc bù xù, người đầu tóc bù xù,
  • Mophorlogic behaviour

    hành vi hình thái học,
  • Mopish

    Tính từ: chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ,
  • Mopishness

    Danh từ: trạng thái chán nản, trạng thái buồn bã, trạng thái rầu rĩ, trạng thái thẫn thờ,...
  • Moppet

    / mɒpɪt; (name) mɑːpɪt /, Danh từ: trẻ nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top