Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nightingale

Nghe phát âm

Mục lục

/naɪtɪŋgeɪl/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) chim sơn ca

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
philomel , philomela , songbird , thrush , warbler

Xem thêm các từ khác

  • Nightjar

    / ´nait¸dʒa: /, Danh từ: (động vật học) cú muỗi,
  • Nightlatch

    chốt khóa đệm,
  • Nightly

    / 'naitli /, Tính từ: về đêm, đêm đêm, (thơ ca) (thuộc) đêm; hợp với ban đêm, Phó...
  • Nightman

    Danh từ: công nhân vệ sinh, người đổ thùng,
  • Nightmare

    / ˈnaɪtˌmɛər /, Danh từ: cơn ác mộng, Xây dựng: ác mộng, Từ...
  • Nightmarish

    / ´nait¸mɛəriʃ /, Tính từ: như một cơn ác mộng, Từ đồng nghĩa:...
  • Nights

    Danh từ: Đêm tối,
  • Nightshade

    / 'naitʃeid /, Danh từ: (thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực, cây benlađon, cây cà dược,...
  • Nightspot

    / ´nait¸spɔt /, Danh từ:,
  • Nightstand

    Danh từ:,
  • Nightstick

    Danh từ: gậy tuần đêm (của cảnh sát),
  • Nightterror

    kinh sợ ban đêm : tình trạng một đứa trẻ (từ 2 - 4 tuổi) mới ngủ được không lâu đã hét lên và có vẻ kinh sợ....
  • Nightwear

    Danh từ: quần áo ngủ,
  • Nighty

    / ´naiti /, danh từ, (thông tục) quần áo ngủ,
  • Nigra

    chất xám,
  • Nigral

    (thuộc) chất xám,
  • Nigre

    cặn đen, lớp kiềm sẫm,
  • Nigrescence

    Danh từ: màu hơi đen,
  • Nigrescent

    / nai´gresənt /, Tính từ: Đen đen, hơi đen,
  • Nigricans

    đen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top