Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nightlatch

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

chốt khóa đệm

Giải thích EN: A door lock that operates from the interior by turning a knob and from the outside by turning a key.Giải thích VN: Một khóa cửa hoạt động bằng cách xoay quả đấm khi mở từ phía trong và dùng chìa khóa khi mở từ phía ngoài.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nightly

    / 'naitli /, Tính từ: về đêm, đêm đêm, (thơ ca) (thuộc) đêm; hợp với ban đêm, Phó...
  • Nightman

    Danh từ: công nhân vệ sinh, người đổ thùng,
  • Nightmare

    / ˈnaɪtˌmɛər /, Danh từ: cơn ác mộng, Xây dựng: ác mộng, Từ...
  • Nightmarish

    / ´nait¸mɛəriʃ /, Tính từ: như một cơn ác mộng, Từ đồng nghĩa:...
  • Nights

    Danh từ: Đêm tối,
  • Nightshade

    / 'naitʃeid /, Danh từ: (thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực, cây benlađon, cây cà dược,...
  • Nightspot

    / ´nait¸spɔt /, Danh từ:,
  • Nightstand

    Danh từ:,
  • Nightstick

    Danh từ: gậy tuần đêm (của cảnh sát),
  • Nightterror

    kinh sợ ban đêm : tình trạng một đứa trẻ (từ 2 - 4 tuổi) mới ngủ được không lâu đã hét lên và có vẻ kinh sợ....
  • Nightwear

    Danh từ: quần áo ngủ,
  • Nighty

    / ´naiti /, danh từ, (thông tục) quần áo ngủ,
  • Nigra

    chất xám,
  • Nigral

    (thuộc) chất xám,
  • Nigre

    cặn đen, lớp kiềm sẫm,
  • Nigrescence

    Danh từ: màu hơi đen,
  • Nigrescent

    / nai´gresənt /, Tính từ: Đen đen, hơi đen,
  • Nigricans

    đen,
  • Nigrify

    ngoa 5 i d 9 o 65 ng tu 72, to 6 d 9 en, bo 6 i d 9 en, la 2 m cho d 9 en,
  • Nigrite

    cặn chưng parafin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top