Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Noisiness

Nghe phát âm

Mục lục

/´nɔizinis/

Thông dụng

Danh từ

Sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo
(nghĩa bóng) tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ (màu sắc...); tính chất đao to búa lớn (văn)

Chuyên ngành

Toán & tin

tính ồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Noisome

    Tính từ: Độc hại cho sức khoẻ, hôi thối, khó chịu, kinh tởm (mùi), Từ...
  • Noisomeness

    Danh từ: tính chất độc hại cho sức khoẻ, mùi hôi thối,
  • Noisting sheave

    puli nâng tải, bánh dẫn cáp trục tải,
  • Noisy

    / ´nɔizi /, Tính từ: Ồn ào, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn),...
  • Noisy channel

    kênh có nhiễu, kênh có tiếng ồn,
  • Noisy digit

    chữ số tạp nhiễu,
  • Noisy mode

    chế độ nhiễu, chế độ ồn,
  • Noisy radiator

    nguồn bức xạ tạp âm, nguồn bức xạ tiếng ồn,
  • Noisy running

    hành trình có tiếng ồn,
  • Nolal average boiling point

    điểm sôi nolan trung bình,
  • Nold crest bone

    mào gò má,
  • Nolens volens

    Phó từ: dầu muốn hay không,
  • Nom de guerre

    danh từ, biệt hiệu, bí danh,
  • Nom de plume

    danh từ, bút danh (của một nhà văn), Từ đồng nghĩa: noun, aka , alias , allonym , ananym , anonym , assumed...
  • Nom flowing well

    giếng bơm không tự phun,
  • Noma

    cam tẩu mã,
  • Noma pudendi

    (chứng) loét âm hộ trẻ nhỏ,
  • Noma vulvae

    (chứng) loét âm hộ trẻ nhỏ,
  • Nomad

    / ´noumæd /, Danh từ: dân du cư; người sống nay đây mai đó, Tính từ:...
  • Nomadic

    / no´mædik /, Tính từ: nay đây mai đó; du cư, Y học: du cư, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top