Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Non-linear

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

không tuyến tính
non-linear capacitor
tụ điện không tuyến tính
non-linear circuit
mạch không tuyến tính
non-linear circuit component
thành phần mạch không tuyến tính
non-linear device
thiết bị không tuyến tính
non-linear element
phần tử không tuyến tính
non-linear network
mạng không tuyến tính
non-linear resistance
điện trở không tuyến tính
phi tuyến
non-linear amplifier
bộ khuếch đại phi tuyến
non-linear circuit
mạch phi tuyến
non-linear circuit component
linh kiện mạch phi tuyến
non-linear coupler
bộ ghép phi tuyến
non-linear detection
sự tách sóng phi tuyến
non-linear differential equation
phương trình vi phân phi tuyến
non-linear distortion
sự méo phi tuyến
non-linear element
phần tử phi tuyến
non-linear network
mạng phi tuyến
non-linear oscillator
bộ dao động phi tuyến
non-linear programming
lập trình phi tuyến
phi tuyến tính

Điện

phi tuyến (tính)

Cơ - Điện tử

(adj) không tuyến tính, phi tuyến

Xây dựng

không tuyến tính

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top