Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Normality

Nghe phát âm

Mục lục

/nɔ:´mæliti/

Thông dụng

Danh từ

Trạng thái thường, tính chất bình thường
Tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc

Chuyên ngành

Toán & tin

tính chuẩn tắc
asymptotic normality
tính chuẩn tắc tiệm cận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
customariness , habitualness , normalcy , ordinariness , prevalence , regularity , routineness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top