Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Notary

Nghe phát âm


Mục lục

/ˈnoʊtəri/

Thông dụng

Cách viết khác notary public

Danh từ

Công chứng viên

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

công chứng viên

Nguồn khác

  • notary : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
certifier , commissioner for oaths , court clerk , endorser , public official , recorder , registrar , scrivener , signatory , witness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top