Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Notation

Nghe phát âm

Mục lục

/noʊˈteɪʃən/

Thông dụng

Danh từ

Ký hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi chú

Chuyên ngành

Xây dựng

Ký hiệu

Cơ - Điện tử

Ký hiệu, lời chú thích, lời chú giải

Toán & tin

ký pháp
binary notation
ký pháp nhị phân
biquinary notation
ký pháp nhị ngũ phân
fixed-point notation
ký pháp dấu chấm tĩnh
floating-point notation
ký pháp dấu chấm động
hexadecimal notation
ký pháp thập lục phân
infix notation
ký pháp trung tố
linear notation
ký pháp tuyến tính
mixed notation
ký pháp hỗn hợp
octal notation
ký pháp bát phân
Polish notation
ký pháp Balan
polish notation
ký pháp không dấu ngoặc
radix notation
ký pháp cơ số
reverse polish notation
ký pháp Ba Lan ngược
reverse Polish notation
ký pháp Ba-lan ngược
reverse Polish notation/RPN
ký pháp Hà Lan đảo
scientific notation
ký pháp khoa học
unpacked decimal notation
ký pháp thập phân không nén
phép biểu diễn

Điện lạnh

sự ký hiệu

Kỹ thuật chung

chú giải
Abstract Syntax Notation version 1 (ASN.1)
phiên bản chú giải cú pháp trừu tượng số 1
Tree And Tabular Combined Notation (TCCN)
chú giải bảng và cây kết hợp
ký hiệu
abridged notation
ký hiệu tắt
Abstract Syntax Notation (ITU-T) (ASN)
Ký hiệu cú pháp trừu tượng (ITU-T)
alphabetical notation
ký hiệu abc
alphanumeric notation
ký hiệu chữ và số
ASN (abstractsyntax notation)
ký hiệu cú pháp trừu tượng
associated notation name
tên ký hiệu kết hợp
binary notation
ký hiệu nhị phân
binary-coded decimal notation
ký hiệu BCD
Braginskii notation
ký hiệu Braginskii
coded decimal notation
ký hiệu mã hóa thập phân
contracted notation
ký hiệu rút ngắn
contracted notation
ký hiệu tắt
decimal notation
ký hiệu thập phân
denary notation
ký hiệu thập phân
exponential notation
ký hiệu số mũ
hierarchical notation
ký hiệu phân cấp
infix notation
ký hiệu trung tố
matrix notation
ký hiệu ma trận
notation attribute
thuộc tính ký hiệu
notation declaration
khai báo ký hiệu
notation identifier
ký hiệu nhận dạng
notation name
tên ký hiệu
numerical notation
ký hiệu số
packed decimal notation
ký hiệu thập phân đóng gói
packed decimal notation
ký hiệu thập phân nén
Polish notation
ký hiệu Balan
positional notation
ký hiệu vị trí
prefix notation
ký hiệu tiền tố
radix notation
ký hiệu cơ số
reversed polish notation
ký hiệu hậu tố
scientific notation
ký hiệu khoa học
standard notation
ký hiệu chuẩn
structure syntax notation
ký hiệu tham chiếu cấu trúc
structured notation
ký hiệu cấu trúc
suffix notation
ký hiệu hậu tố
syntax notation
ký hiệu cú pháp
system of notation
hệ thống ký hiệu

Kinh tế

ghi số (thư tín dụng)
phê phú (trên vận đơn)
sự đánh số
sự ghi chú
sự phê phán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
characters , chit , code , documentation , figures , jotting , memo , memorandum , note , noting , record , representation , script , signs , symbols , system , annotation , entry , marking

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top