Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nowadays

Nghe phát âm

Mục lục

/´nauə¸deiz/

Thông dụng

Phó từ

Ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này

Danh từ

Ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
today
noun
present , today

Xem thêm các từ khác

  • Noway

    / ´nou¸wei /, như nowise,
  • Noways

    / ´nou¸weiz /, như nowise,
  • Nowcast

    Nghĩa chuyên nghành: sự dự báo tức thời(n), dự báo tức thời(v),
  • Nowel

    / nou´el /, Kỹ thuật chung: hòm khuôn dưới,
  • Nowhere

    / ´nou¸wɛə /, Phó từ: không nơi nào, không ở đâu, it was nowhere to be found, không tìm thấy cái...
  • Nowhere dense

    không đâu trù mật, không trù mật ở đâu, nowhere dense set, tập không đâu trù mật
  • Nowhere dense set

    tập không đâu trù mật,
  • Nowhere near

    Thành Ngữ:, nowhere near, còn lâu
  • Nowise

    / ´nouwaiz /, tuyệt không, không một chút nào, hẳn không, ' nouweiz, phó từ
  • Nox-control module NCM

    bộ phận kiểm soát khí nox,
  • Noxa

    tác nhân gây độc hại,
  • Noxious

    / ´nɔkʃəs /, Tính từ: Độc, hại, Kỹ thuật chung: độc, độc hại,...
  • Noxious drug

    thuốc độc hại,
  • Noxious fumes

    hơi độc hại, khí độc hại, khói độc hại, hơi độc,
  • Noxious influence

    ảnh hưởng độc hại,
  • Noxious space

    khoảng trống có hại,
  • Noxious substance

    chất hại,
  • Noxiously

    Phó từ: Độc hại,
  • Noxiousness

    / ´nɔkʃəsnis /, danh từ, tính độc, tính có hại,
  • Nozzie

    Toán & tin: ống phụt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top