Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nozzle throat area

Cơ khí & công trình

phần giao cắt nhỏ nhất của vòi

Giải thích EN: The measured area of a nozzle throat, i.e., that portion with the smallest cross section.Giải thích VN: Một vùng được đo ở ổ thoát của vòi, chẳng hạn như phần giao cắt nhỏ nhất.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top