Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nuelear magnetic resonance (NMR)

Y học

cộng hưởng từ -

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nuelear ophthalmoplegia

    liệt mắt nhân thần kinh,
  • Nuelein

    nuclein, chất nhân,
  • Nuf

    Thán từ: Đủ, nuf said, thế là đủ rồi!, hiểu rồi!
  • Nuff

    như nuf,
  • Nugatory

    / ´nju:gətəri /, Tính từ: vụn vặt, vô giá trị, vô dụng, vô hiệu, không có hiệu lực,
  • Nuggar

    Danh từ: thuyền nuga ( ai-cập),
  • Nugget

    / ´nʌgit /, Danh từ: vàng cục tự nhiên; quặng vàng, ( uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc,...
  • Nugget gold

    vàng cục tự nhiên, quặng vàng,
  • Nuisance

    / ´nju:sənts /, Danh từ: mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm...
  • Nuisance matter release

    sự thải độc,
  • Nuisance parameter

    tham số trở ngại,
  • Nuisance tax

    thuế phiền toái,
  • Nuisance vibrations

    dao động có hại,
  • Nuke

    / nju:k /, Danh từ: (từ lóng) vũ khí hạt nhân, Ngoại động từ: tấn...
  • Nulhomotopic

    đồng luân không,
  • Null

    / nʌl /, Tính từ: vô hiệu, không có hiệu lực, vô dụng, vô giá trị, không có cá tính, không...
  • Null-balance recorder

    máy ghi cân bằng số không,
  • Null-current circuit

    mạch dòng bằng không,
  • Null-gravity state

    trạng thái không trọng lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top