Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Null

Mục lục

/nʌl/

Thông dụng

Tính từ

Vô hiệu, không có hiệu lực
null and void
không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)
Vô dụng, vô giá trị
Không có cá tính, không biểu lộ tâm tính
(toán học) bằng không, không

Danh từ

Chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Số không, bằng không

Toán & tin

làm bằng không
giá trị null

Xây dựng

độ không

Điện

hư điểm

Giải thích VN: Điểm 0, độ 0.

Kỹ thuật chung

không có
ký tự NUL
ký tự rỗng
ký tự trống
null character string
chuỗi ký tự trống
số không
null entry
sự nhập số không
null function
hàm số không
null method
phương pháp số không
null method `
phương thức số không
null sequence
dãy số không
null-balance recorder
máy ghi cân bằng số không
rỗng
empty string (nullstring)
chuỗi rỗng
null address
địa chỉ rỗng
null byte
byte rỗng
null character
kí tự rỗng, dấu cách
null character
ký tự rỗng
null cycle
chu kỳ rỗng
null field
trường rỗng
null hypothesis
giả thiết rỗng
null instruction
lệnh rỗng
null line
dòng rỗng
null list
danh sách rỗng
null modem
môđem rỗng
null name
tên trống, tên rỗng
null pattern
mẫu rỗng
null pointer
con trỏ rỗng
null record
bản ghi rỗng
null resources
tài nguyên rỗng
null set
tập (hợp) rỗng
null set
tập hợp rỗng
null string
chuỗi rỗng
null system
hệ rỗng
null type
kiểu rỗng
null value
giá trị rỗng
triệt tiêu
null indicator
biểu thị triệt tiêu
vô hiệu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top