Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nullification

Nghe phát âm

Mục lục

/¸nʌlifi´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự huỷ bỏ; sự làm thành vô hiệu

Chuyên ngành

Kinh tế

hủy bỏ
sự vô hiệu
thủ tiêu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abolishment , abrogation , annihilation , annulment , cancellation , defeasance , invalidation , negation , voidance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nullification of agreement

    hủy bỏ hiệp định,
  • Nullifier

    Toán & tin: (giải tích ) hàm làm triệt tiêu,
  • Nullify

    / ´nʌli¸fai /, Ngoại động từ: huỷ bỏ; làm thành vô hiệu, Toán &...
  • Nullifying

    cản trở, thủ tiêu,
  • Nullipara

    / nʌ´lipərə /, Y học: chưa sinh,
  • Nulliparity

    tình trạng chưa sinh đẻ,
  • Nulliparous

    chưasinh đẻ,
  • Nullisomatic

    (dth) thể không (cá thề mất một đôi nhiễm sắc thể ),
  • Nullisomic haploid

    thể đơn bội có thể không,
  • Nullity

    / ´nʌliti /, Danh từ: (pháp lý) tính vô hiệu, sự bất tài; sự vô dụng; sự vô giá trị, người...
  • NumLock

    phím num lock,
  • NumLock key

    phim num lock,
  • Num Pad

    nút bấm,
  • Numary

    Tính từ: (thuộc) tiền, bằng tiền,
  • Numb

    / nʌm /, Tính từ: tê, tê cóng, tê liệt; chết lặng đi, Ngoại động từ:...
  • Numb-fish

    / ´nʌm¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá thụt,
  • Numb hand

    Thành Ngữ:, numb hand, (từ lóng) người vụng về, lóng ngóng
  • Number

    / ´nʌmbə /, Danh từ: số, Đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, ( số nhiều) sự hơn về...
  • Number-plate

    Danh từ: biển đăng ký xe, biển số xe ( (cũng) license plate),
  • Number-received signal

    tín hiệu kết thúc chọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top