Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Voidance

Mục lục

/´vɔidəns/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập
(pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị
(y học) sự bài tiết

Chuyên ngành

Kinh tế

sự hủy bỏ
sự thủ tiêu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abolishment , abrogation , annihilation , annulment , cancellation , defeasance , invalidation , negation , nullification

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Voided

    / ´vɔidid /, Tính từ: bị làm trống rỗng, (pháp lý) bị làm mất hiệu lực, bị làm mất giá...
  • Voided-transaction log

    nhật ký giao dịch trống,
  • Voided beam

    dầm có khoét lỗ,
  • Voided cheque

    chi phiếu hủy bỏ,
  • Voided or cellular concrete boxes with shear keys

    các loại hộp bê tông lỗ rỗng, đặc hoặc có nhiều ngăn được đúc sẵn và có các khoá chống cắt,
  • Voided section

    mặt cắt khoét rỗng,
  • Voided slab

    bản có khoét lỗ, bản có lỗ rỗng,
  • Voided transaction

    giao dịch trống, voided-transaction log, nhật ký giao dịch trống
  • Voiding

    Danh từ: sự bài tiết, phân, chất bài tiết,
  • Voidless mass

    khối không kẽ rỗng,
  • Voidness

    Danh từ: sự thiếu thốn, tính chất trống rỗng, (pháp lý) tính vô hiệu, tính vô giá trị, tính...
  • Voids

    lỗ rỗ, chân không, độ rỗng, lỗ rỗ, lỗ rỗng, mortar voids ratio, độ rỗng trong vữa, voids content, độ rỗng (do các lỗ...
  • Voids content

    độ rỗng (do các lỗ rỗng tạo thành),
  • Voids fraction

    tỷ lệ xốp, tỷ lệ hốc,
  • Voids ratio

    chỉ số độ rỗng, hệ số độ rỗng,
  • Voids volume

    thể tích các lỗ rỗng,
  • Voigt effect

    hiệu ứng voigt,
  • Voile

    / vwa:l /, Danh từ: (nghành dệt) voan, sa (vải mỏng nửa trong suốt bằng sợi bông, len hay lụa),...
  • Voisella

    kẹp móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top