Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obscuration

Nghe phát âm

Mục lục

/,ɔbskjuə'reiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm tối đi, sự làm mờ đi
Sự làm cho khó hiểu
Sự làm mờ tên tuổi đi
(thiên văn học) sự che khuất; hiện tượng thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

hiện tượng thiên thực

Kỹ thuật chung

sự che khuất

Xem thêm các từ khác

  • Obscure

    / əb'skjuə /, Tính từ: tối; mờ; mờ mịt; tối tăm, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không rõ...
  • Obscure glass

    kính mờ,
  • Obscured

    Nghĩa chuyên ngành: bị che khuất, Từ đồng nghĩa: adjective, buried ,...
  • Obscured glass

    kính sẫm màu,
  • Obscurely

    / əb'skjʊə(r)li /, Phó từ: che khuất, mờ đi,
  • Obscureness

    / əb´skjuənis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , duskiness , murkiness , obscurity , ambiguity...
  • Obscuring window

    cửa sổ kính mờ,
  • Obscurity

    / əb'skjuəriti /, Danh từ: sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không...
  • Obsecration

    / ,ɔbsi'krei∫n /, Danh từ: sự cầu nguyện, sự khẩn cầu,
  • Obsequent river

    sông nghịch hướng,
  • Obsequent valley

    thung lũng nghịch hướng,
  • Obsequial

    / ɔb'si:kwiəl /, tính từ, (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma, (thuộc) nghi thức đám ma,
  • Obsequies

    / 'ɒbsikwiz /, Danh từ số nhiều: lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma, Từ...
  • Obsequious

    / əb'si:kwiəs /, Tính từ: khúm núm, quị lụy, xun xoe, (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo,
  • Obsequiously

    / əb'si:kwiəsli /, Phó từ: quị lụy, khúm núm, obsequiously fattering, nịnh bợ một cách quị lụy
  • Obsequiousness

    / əb'si:kwiəsnis /, danh từ, sự khúm núm, sự xun xoe,
  • Observability

    / əbzə:və'biliti /, Danh từ: khả năng quan sát, Đo lường & điều khiển:...
  • Observable

    / əbˈzɜrvəbəl, Tính từ: có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy, Đáng...
  • Observable deterioration

    sự hư hỏng thấy được,
  • Observance

    / əb'zə:vəns /, Danh từ: sự tuân theo, sự tuân thủ, sự làm lễ; lễ kỷ niệm, (từ cổ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top