Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Odd jobs

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

công việc vặt

Thông dụng

Danh từ

Công việc vặt
The man does odd jobs in my father's garden
ông ấy làm những công việc vặt trong vườn của cha tôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Odd looking

    Tính từ: trông kỳ cục, trông kỳ quặc; khác thường, an odd looking house, một căn nhà trông kỳ...
  • Odd lot

    chứng khoán linh tinh, hàng bán xôn lô cổ phiếu lẻ, hàng hóa lỡ đôi,
  • Odd lottery

    người mua bán lô cổ phiếu lẻ,
  • Odd man

    thợ phụ,
  • Odd money

    số tiền lẻ (món tiền nhỏ phụ vào món chính cho đủ số),
  • Odd number

    Danh từ: số lẻ, số lẻ, số lẻ, số lẻ,
  • Odd one (of pair)

    đôi lẻ, nửa đôi,
  • Odd parity

    kiểm tra theo (số) lẻ, kiểm tra tính lẻ, bậc lẻ, odd parity check, sự kiểm tra tính lẻ
  • Odd parity check

    sự kiểm tra tính lẻ, sự kiểm tra độ chẵn lẻ,
  • Odd permutation

    hoán vị lẻ,
  • Odd pitch

    bước lẻ,
  • Odd pitch screw

    vít có bước ren không tiêuchuẩn,
  • Odd pricing

    ghi giá có số lẻ, giá có số lẻ,
  • Odd size

    cỡ khác thường,
  • Odd substitution

    phép thế lẻ, phép thể lẻ,
  • Odd symmetry

    phép đối xứng lẻ, tính đối xứng lẻ,
  • Odd time

    thời gian để không,
  • Oddball

    / ´ɔd¸bɔl /, Danh từ: người kỳ quặc, người lập dị, the new boss is a bit of an oddball, ông chủ...
  • Oddfellow

    / ´ɔd¸felou /, Danh từ: hội viên hội ái hữu Ôc-phen-lô ( odd fellow thành lập vào (thế kỷ) xix),...
  • Oddi sphincter

    cơ thắt oddi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top