Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On board

Mục lục

Giao thông & vận tải

thuộc trên tàu
trên mạng tàu

Điện tử & viễn thông

gắn trong máy
thuộc trên tấm mạch

Xây dựng

xếp hàng lên tàu, đã xếp hàng

Kinh tế

đã bốc hàng
on board endorsement
sự xác nhận đã bốc hàng
on board endorsement B/L
sự chứng thực đã bốc hàng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top