Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endorsement

Nghe phát âm

Mục lục

/in'dɔ:smənt/

Thông dụng

Cách viết khác indorsation

in'd˜:sm”nt
danh từ
Sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
Sự xác nhận; sự tán thành

Chuyên ngành

Chứng khoán

Kí hậu
  1. Saga.vn

Giao thông & vận tải

bối thư
ký hậu

Hóa học & vật liệu

bảo chứng

Kỹ thuật chung

sự chấp thuận
sự phê duyệt

Kinh tế

bảo lãnh
bổ ước
chấp nhận
chuẩn nhận
điều khoản bổ sung đơn bảo hiểm
đồng ý
sự bối thư
sự ký hậu
sự ưng thuận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advocacy , affirmation , approbation , approval , backing , championing , commercial , confirmation , countersignature , favor , fiat , go-ahead * , green light * , hubba-hubba , okay , pat on back , permission , qualification , ratification , recommendation , sanction , seal of approval , signature , stroke , subscription to , superscription , the nod , warrant , allowance , authorization , consent , leave , license , permit , support , acceptance , amendment , rider

Từ trái nghĩa

noun
censure , disapproval , opposition , rejection

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top