Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Once at once

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

once at once
ngay một lúc, cùng một lúc

Xem thêm once


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Once bitten, twice shy

    Thành Ngữ:, once bitten , twice shy, một lần bị cắn là tởn tới già; phải một bận, cạch đến...
  • Once for all

    Thành Ngữ:, once for all, once
  • Once in a blue moon

    Thành Ngữ: năm thì mười họa, once in a blue moon, moon
  • Once in a while

    Thành Ngữ:, once in a while, thỉnh thoảng, đôi khi,họa hoằn, ex: once in a while we go to a restaurant,...
  • Once in blue moon

    Thành Ngữ:, once in blue moon, năm thì mười hoạ (rất hiếm)
  • Once more

    Thành Ngữ: một lần nữa, once more, lại một lần nữa, thêm một lần nữa
  • Once or twice

    Thành Ngữ:, once or twice, một hay hai lần
  • Once over

    Danh từ: sự kiểm tra sơ bộ / qua loa, to give something the once over, kiểm tra qua loa cái gì
  • Once too often

    Thành Ngữ:, once too often, như once
  • Once upon a time

    Thành Ngữ:, once upon a time, ngày xửa, ngày xưa
  • Oncer

    / ´wʌnsə /, Danh từ: (thông tục) người chỉ đi lễ ngày chủ nhật,
  • Onchocerca

    giống giun ký sinh phân bố ở trung phi và trung mỹ.,
  • Onchocerciasis

    Danh từ: (thú y) bệnh giun chỉ u, bệnh onchocerca,
  • Onchocercosis

    Danh từ: như onchocerciasis, Y học: bệnh giun chỉ onchocerca,
  • Onchosphere

    Danh từ: như onchocerciasis,
  • Onco-

    prefíx. chỉ 1 khối u. 2. thể tích.,
  • Oncocytoma

    u tế bào hạt tuyến mang tai,
  • Oncogene

    Danh từ: gen đột biến gây bệnh ung thư, gen gây ung thư,
  • Oncogenesis

    Danh từ: sự phát sinh ung thư, sự sinh u,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top