- Từ điển Anh - Việt
Once at once
Nghe phát âmCác từ tiếp theo
-
Once bitten, twice shy
Thành Ngữ:, once bitten , twice shy, một lần bị cắn là tởn tới già; phải một bận, cạch đến... -
Once for all
Thành Ngữ:, once for all, once -
Once in a blue moon
Thành Ngữ: năm thì mười họa, once in a blue moon, moon -
Once in a while
Thành Ngữ:, once in a while, thỉnh thoảng, đôi khi,họa hoằn, ex: once in a while we go to a restaurant,... -
Once in blue moon
Thành Ngữ:, once in blue moon, năm thì mười hoạ (rất hiếm) -
Once more
Thành Ngữ: một lần nữa, once more, lại một lần nữa, thêm một lần nữa -
Once or twice
Thành Ngữ:, once or twice, một hay hai lần -
Once over
Danh từ: sự kiểm tra sơ bộ / qua loa, to give something the once over, kiểm tra qua loa cái gì -
Once too often
Thành Ngữ:, once too often, như once
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemThe Universe
154 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe City
26 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemOccupations III
201 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"