- Từ điển Anh - Việt
Các từ tiếp theo
-
Once in blue moon
Thành Ngữ:, once in blue moon, năm thì mười hoạ (rất hiếm) -
Once more
Thành Ngữ: một lần nữa, once more, lại một lần nữa, thêm một lần nữa -
Once or twice
Thành Ngữ:, once or twice, một hay hai lần -
Once over
Danh từ: sự kiểm tra sơ bộ / qua loa, to give something the once over, kiểm tra qua loa cái gì -
Once too often
Thành Ngữ:, once too often, như once -
Once upon a time
Thành Ngữ:, once upon a time, ngày xửa, ngày xưa -
Oncer
/ ´wʌnsə /, Danh từ: (thông tục) người chỉ đi lễ ngày chủ nhật, -
Onchocerca
giống giun ký sinh phân bố ở trung phi và trung mỹ., -
Onchocerciasis
Danh từ: (thú y) bệnh giun chỉ u, bệnh onchocerca,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The City
26 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"