Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opal glass

Mục lục

Toán & tin

pha lê trắng đục

Xây dựng

thủy tinh opan

Kỹ thuật chung

kính mờ
kính trắng đục

Giải thích EN: An opalescent or white glass made by adding fluorides to the glass mixture.Giải thích VN: Kính trắng hoặc trắng đục chế tạo bằng cách thêm flo vào hỗn hợp thủy tinh.

thủy tinh mờ

Y học

kính trắng đục

Xem thêm các từ khác

  • Opal lamp

    đèn bóng mờ,
  • Opal rock

    đá opan,
  • Opalesce

    / ¸oupə´les /, Nội động từ: phát ra ánh sáng trắng sửa, nội động từ, phát ra ánh sáng trắng...
  • Opalescence

    / ¸oupə´lesns /, Danh từ: vẻ trắng đục, vẻ trắng sữa, (địa chất học) ánh opan, Điện...
  • Opalescent

    / ¸oupə´lesnt /, Tính từ: trắng đục, trắng sữa, màu sắc biến đổi như ôpan, Hóa...
  • Opalescent colony

    khuẩn lạc trắng đục,
  • Opalescent glass

    thuỷ tinh trắng đục, kính mờ, kính trắng đục,
  • Opalesque

    như opalescent, như opalescent,
  • Opaline

    / ´oupə¸lain /, Tính từ: (thuộc) opan; như opan, trắng đục; trắng sửa, Danh...
  • Opaline plaque

    đám trắng mờ , tổn thương màu xám giang mai,
  • Opalineplaque

    đám trắng mờ , tổn thương màu xám giang mai,
  • Opalize

    Ngoại động từ: làm có màu opan, làm có màu trắng đục, làm có màu trắng sữa,
  • Opaque

    / ou´peik /, Tính từ: mờ đục, không trong suốt, (vật lý) chắn sáng, tối tăm, không rõ ràng,...
  • Opaque-surface glass

    kính đục, kính mờ,
  • Opaque coating

    lớp phủ màu đục,
  • Opaque colony

    khuẩn lạc mờ,
  • Opaque enamel

    men màu đục,
  • Opaque enema

    thụt cản quang,
  • Opaque glass

    kính màu đục, kính không trong suốt, kính mờ,
  • Opaque glaze

    men đục, men mơ, men nhám,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top