Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open verdict

Thông dụng

Danh từ
Phán quyết không rõ nguyên nhân
they had an open verdict
họ đã phán quyết mà không rõ nguyên nhân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Open vessel

    tàu không boong,
  • Open vowel

    Danh từ: nguyên âm mở, /œ/ is an open vowel, /œ/ là một nguyên âm mở
  • Open wagon

    Danh từ: toa tàu trần (không có mái để chở hàng cồng kềnh), toa xe không mui, toa xe không mui,...
  • Open wall container

    côngtenơ thành hở,
  • Open wall string

    dầm cầu thang tựa tường,
  • Open water

    nước mặt thoáng, vùng nước ngoài khơi,
  • Open web

    thân dầm rỗng, bụng dầm khoét lỗ, bụng dàn, thân rầm rỗng, bụng giàn,
  • Open web girder

    dầm rỗng suốt,
  • Open web steel joist

    dầm khoét có bụng khoét lỗ, dầm mái bằng thép có dạng giàn,
  • Open web truss

    giàn bụng rỗng,
  • Open weld

    hàn hở,
  • Open well

    giếng lộ thiên, giếng mở, giếng mỏ,
  • Open well stair

    cầu thang có lồng hở, lồng cầu thang hở,
  • Open well stairZ

    lồng cầu thang hở,
  • Open winding

    cuộn dây mạch hở,
  • Open wire

    Danh từ: dây hở, dây trần, dây hở, dây không bọc cách điện, dây trần, open wire line, đường...
  • Open wire feeder

    dây tiếp sóng hở, fiđơ dây hở,
  • Open wire line

    đường dây trần, đường dây trần,
  • Open wire pole line

    đường cột dây trần,
  • Open wiring

    sự đặt dây hở, sự mắc dây lộ thiên, không tuyến, dây dẫn điện hở, dây dẫn ngoài, mạch hở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top