Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open wire

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Dây hở, dây trần

Điện lạnh

dây hở

Kỹ thuật chung

dây không bọc cách điện
dây trần
open wire line
đường dây trần
open-wire carrier system
hệ thống sóng mang dây trần
open-wire circuit
mạch dây trần
open-wire feeder
đường truyền dây trần
open-wire feeder
tuyến đi dây trần
open-wire loop
mạch vòng dây trần
open-wire transmission
sự truyền bằng dây trần
open-wire transmission line
đường truyền dây trần
open-wire transmission line
tuyến đi dây trần

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top