- Từ điển Anh - Việt
Industrious
Nghe phát âmMục lục |
/in´dʌstriəs/
Thông dụng
Tính từ
Cần cù, siêng năng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , assiduous , ball of fire , burning , busy , conscientious , diligent , dynamic , eager , energetic , grind * , in full swing , intent , involved , jumping , laborious , on the go , operose , perky * , persevering , persistent , plugging , productive , psyched up on , purposeful , sedulous , spirited , steady , tireless , zealous , studious , ambitious , enterprising , hard-working , hardworking , painstaking
Từ trái nghĩa
adjective
- idle , inactive , indolent , lackadaisical , lazy , lethargic , slack , unemployed , unproductive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Industriously
Phó từ: cần cù, siêng năng, -
Industriousness
Danh từ: sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ( (cũng) industry), Từ... -
Industry
/ 'indəstri /, Danh từ: công nghiệp, kỹ nghệ, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ( (cũng)... -
Industry-wide agreement
thỏa ước toàn ngành, -
Industry-wide bargaining
đàm phán tập thể toàn ngành, -
Industry/Government Open Systems Specification (IGOSS)
quy cách các hệ thống mở chính phủ/công nghiệp, -
Industry Advisory Committee (IAC)
hội đồng tư vấn công nghiệp, -
Industry Carriers Compatibility Forum (ICCF)
diễn đàn của các công ty công nghiệp về tính tương thích, -
Industry Standard Architecture (ISA)
cấu trúc chuẩn công nghiệp (isa), kiến trúc chuẩn công nghiệp, cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp, -
Industry applications programs (IAP)
các chương trình ứng dụng công nghiệp, -
Industry branch
ngành công nghiệp, -
Industry code
mã công nghiệp, -
Industry compatible
tương thích công nghiệp, -
Industry dispersal
sự phân tán, phi tập trung công nghiệp, -
Industry expert
chuyên gia công nghiệp, -
Industry life cycle
vòng đời công nghiệp, -
Industry lighting
việc chiếu sáng công nghiệp, -
Industry norm
chuẩn công nghiệp, -
Industry reference black (IRB)
muội than chuẩn quốc tế, -
Industry standard
chuẩn công nghiệp, eisa ( extended industry standard architecture, kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng, extended industry standard architecture...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.