Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arduous

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:djuəs/

Thông dụng

Tính từ

Khó khăn, gian khổ, gay go
an arduous task
một công việc khó khăn gian khổ
Hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi
arduous effort
sự cố gắng hết sức mình
Cheo leo, khó trèo
an arduous path
con đường dốc


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
backbreaking , burdensome , exhausting , fatiguing , formidable , grueling , harsh , heavy , labored , laborious , murder , no picnic , onerous , painful , punishing , rigorous , rough , severe , strenuous , taxing , tiring , toilsome , tough , troublesome , trying , uphill , hard , serious , tall , demanding , difficult , effortful , exacting , exigent , oppressive , weighty , lofty , steep , tight , wearisome

Từ trái nghĩa

adjective
easy , facile , motivating

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top