- Từ điển Anh - Việt
Organized
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác organisedỵ
Tính từ
Có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu
- a well-organized office
- một văn phòng rất ngăn nắp
Được sắp xếp, chuẩn bị
- organized crime
- phạm tội có tổ chức
Có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân)
- organized labour
- lao động được tổ chức thành nghiệp đoàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- catalogued , classified , coordinated , correlated , formed , formulated , grouped , methodized , standardized , straightened out , tabulated
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Organized Crime Information Systems (OCIS)
các hệ thống thông tin về tội phạm có tổ chức, -
Organized labour
các tổ chức công đoàn, -
Organized market
thị trường có tổ chức, thị trường có tổ chức, -
Organized markets
các thị trường có tổ chức, -
Organized thrombus
cục đông mô hóa, -
Organizer
/ ´ɔ:gə¸naizə /, Danh từ: người tổ chức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn,... -
Organizing committee
ủy ban tổ chức, -
Organnized thrombus
cục đông mô hóa, -
Organo-
prefìx. chỉ cơ quan hay hữu cơ., -
Organo faction
Danh từ: sự phát sinh cơ quan, sự hình thành cơ quan, -
Organof corti
cơ quancorti, -
Organof hearing
cơ quanthính giác, -
Organof jacobson
cơ quanjacobson, cơ quan lá mía - mũi, -
Organofaction
(sự) cấu tạo và phát triển cơ quan, -
Organoferric
có sắt và chất hữu cơ, cơ-sắt, -
Organogel
gel-dịch hữu cơ, gel-cơ, -
Organogen
Danh từ: nguyên tố chất sống, Y học: yếu tố tạo chất hữu cơ,... -
Organogenesis
/ ¸ɔ:gənou´dʒenisis /, danh từ, (sinh vật học) sự tạo cơ quan, sự phát sinh cơ quan, -
Organogenetic
(thuộc) phát sinh cơ quan, -
Organogenic
/ ¸ɔ:gənou´dʒenik /, Tính từ: (sinh vật học) phát sinh cơ quan, Hóa học...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.