Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Organized

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác organisedỵ

Tính từ

Có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu
a well-organized office
một văn phòng rất ngăn nắp
Được sắp xếp, chuẩn bị
organized crime
phạm tội có tổ chức
Có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân)
organized labour
lao động được tổ chức thành nghiệp đoàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
catalogued , classified , coordinated , correlated , formed , formulated , grouped , methodized , standardized , straightened out , tabulated

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top