Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Standardized

Nghe phát âm

/ˈstændə(r)daiz/

Mục lục

Toán & tin

đã chuẩn hóa
đã tiêu chuẩn hóa
được tiêu chuẩn hóa

Kỹ thuật chung

chuẩn
Directory Information Standardized Protocol (DISP)
giao thức tiêu chuẩn hóa của thông tin thư mục
International Standardized Profile (ISP)
khái quát tiêu chuẩn hóa quốc tế
Special Group on international standardized profiles (SGISP)
Nhóm đặc biệt về các Profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
standardized bandwidth of emission
băng phát tiêu chuẩn hóa
standardized building
nhà tiêu chuẩn
standardized impact sound
âm thanh va đập chuẩn hóa
standardized level difference
cách âm tiêu chuẩn hóa
standardized level difference
độ chênh mức chuẩn hóa
standardized level difference
hiệu mức tiêu chuẩn hóa
standardized product
sản phẩm theo tiêu chuẩn
standardized ring chamber diaphragm
điapham buồng tròn chuẩn hóa
standardized test solution
dung dịch thử tiêu chuẩn hóa
standardized threshold hearing
ngưỡng thính giác chuẩn hóa

Xây dựng

đã được tiêu chuẩn hoá, đã được chuẩn hoá, đã được định mức

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top