Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outdated

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aut´deitid/

Thông dụng

Tính từ

Lỗi thời, cổ
outdated clothing
quần áo không còn là mốt nữa

Chuyên ngành

Xây dựng

hết thời

Kỹ thuật chung

lỗi thời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anachronous , antiquated , antique , archaic , back number , dated , d

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top