Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antique

Nghe phát âm

Mục lục

/ænˈtik/

Thông dụng

Tính từ

Cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ
Lỗi thời, không hợp thời

Danh từ

Đồ cổ
antique dealer
người buôn bán đồ cổ
Tác phẩm mỹ thuật cổ
( the antique) phong cách nghệ thuật cổ
to draw from the antique
vẽ theo phong cách nghệ thuật cổ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cổ đại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aged , ancient , elderly , obsolescent , obsolete , outdated , out-of-date , prehistoric , superannuated , antiquarian , archaic , classic , olden , vintage , antiquated , bygone , dated , dowdy , fusty , old , old-time , outmoded , pass

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top