Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Output well

Kỹ thuật chung

giếng khai thác
giếng sản xuất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Output work queue

    hành đợi công việc xuất,
  • Outputs

    vết lộ vỉa, vật chất phun ra,
  • Outrage

    / ´aut¸reidʒ /, Danh từ: sự xúc phạm, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...), sự lăng...
  • Outrageous

    / aut´reidʒəs /, Tính từ: xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, tàn bạo, vô nhân đạo,...
  • Outrageously

    Phó từ: kỳ quặc, tàn bạo, vô nhân đạo, thái quá, xúc phạm, làm tổn thương, outrageously expensive...
  • Outrageousness

    / aut´reidʒəsnis /, danh từ, tính chất xúc phạm, tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo, tính chất thái quá, tính chất...
  • Outrange

    / ¸aut´reindʒ /, Ngoại động từ: có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai), Đi ngoài tầm (súng)...
  • Outrank

    / ¸aut´ræηk /, Ngoại động từ: hơn cấp, ở cấp cao hơn, Hình thái từ:,...
  • Outreach

    / v. ˌaʊtˈritʃ; n., adj. ˈaʊtˌritʃ /, Ngoại động từ: vượt hơn, với xa hơn, Danh...
  • Outreason

    Ngoại động từ: suy luận giỏi hơn, lập luận giỏi hơn,
  • Outremer

    Danh từ: màu xanh da trời, các nước hải ngoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top