- Từ điển Anh - Việt
Outrage
Nghe phát âmMục lục |
/´aut¸reidʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự xúc phạm, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)
Sự lăng nhục, sự sỉ nhục
Sự vi phạm trắng trợn
Sự oán hận, giận dữ
Ngoại động từ
Xúc phạm, làm tổn thương
Lăng nhục, sỉ nhục; làm bất bình
Cưỡng hiếp
Vi phạm trắng trợn
- outrage opinion
- xúc phạm công luận
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abuse , affront , barbarism , damage , desecration , enormity , evildoing , harm , hurt , indignity , inhumanity , injury , insult , mischief , misdoing , offense , profanation , rape , rapine , ravishing , ruin , shock , violation , violence , wrongdoing , blowup , flare-up * , fury , huff * , indignation , resentment , ruckus * , shock * , stew * , storm * , wrath , atrocity , monstrosity , sin , contumely , despite , slight , assault , dishonor , indecency , infamy
verb
- affront , aggrieve , boil over * , burn up * , defile , deflower , desecrate , do violence to , fire up , force , ill- treat , incense , infuriate , injure , insult , jar * , kick up a row , madden , make hit the ceiling , maltreat , mistreat , misuse , oppress , persecute , raise cain * , rape , ravage , ravish , reach boiling point , scandalize , shock , spoil , violate , whip up * , huff , miff , offend , pique , abuse , anger , atrocity , enormity , evil , harm , illtreat , iniquity , offense , rile , wrongdoing
Từ trái nghĩa
noun
verb
- delight , make happy , please
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Outraged
, -
Outrageous
/ aut´reidʒəs /, Tính từ: xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, tàn bạo, vô nhân đạo,... -
Outrageously
Phó từ: kỳ quặc, tàn bạo, vô nhân đạo, thái quá, xúc phạm, làm tổn thương, outrageously expensive... -
Outrageousness
/ aut´reidʒəsnis /, danh từ, tính chất xúc phạm, tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo, tính chất thái quá, tính chất... -
Outrange
/ ¸aut´reindʒ /, Ngoại động từ: có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai), Đi ngoài tầm (súng)... -
Outrank
/ ¸aut´ræηk /, Ngoại động từ: hơn cấp, ở cấp cao hơn, Hình thái từ:,... -
Outreach
/ v. ˌaʊtˈritʃ; n., adj. ˈaʊtˌritʃ /, Ngoại động từ: vượt hơn, với xa hơn, Danh... -
Outreason
Ngoại động từ: suy luận giỏi hơn, lập luận giỏi hơn, -
Outremer
Danh từ: màu xanh da trời, các nước hải ngoại, -
Outride
/ ¸aut´raid /, Ngoại động từ .outrode, .outridden: cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi... -
Outride plating
sự bọc ngoài mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.