Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overground pilework

Xây dựng

bệ cọc cao
đài cọc cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overground pipeline

    đường ống nổi,
  • Overground storehouse

    kho trên mặt đất,
  • Overgrow

    / ¸ouvə´grou /, Ngoại động từ .overgrew; .overgrown: mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên,
  • Overgrown

    / ¸ouvə´groun /, Từ đồng nghĩa: adjective, the garden's completely overgrown ( with nettles ), khu vườn...
  • Overgrowth

    / ´ouvə¸grouθ /, Danh từ: cây mọc phủ kín, um tùm (một chỗ nào), Y học:...
  • Overhand

    / ´ouvə¸hænd /, Tính từ: với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai, từ trên xuống, trên mặt...
  • Overhand knot

    nút buộc từ trên xuống,
  • Overhand work

    khối xây có giàn giáo,
  • Overhang

    / ¸ouvə´hæη /, Danh từ: phần nhô ra ở trên, Độ nhô ra (của mái nhà), nhô ra ở trên, (nghĩa...
  • Overhang crane

    máy trục có cần cẩu,
  • Overhang door

    cửa treo,
  • Overhanging

    chìa ra, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, đua ra, nhô, mái đua, sự nhô ra, treo, công xon, overhanging pipe driver, máy đóng cọc kiểu...
  • Overhanging arm

    búa có khuôn tán, dầm công son, cần chìa, khuôn đỡ cố định, giá đỡ, tay hẫng,
  • Overhanging beam

    dầm có đầu hẫng, rầm có đầu hẫng, dầm công xôn,
  • Overhanging length

    chiều dài tự do, tầm với (của rầm),
  • Overhanging pile-driver

    đóng cọc kiểu dầm chia,
  • Overhanging pipe driver

    máy đóng cọc kiểu dầm chìa,
  • Overhanging roof

    mái đua, mái treo, mái đua,
  • Overhanging shaft

    trục chìa, trục treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top