Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overhang

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´hæη/

Thông dụng

Danh từ

Phần nhô ra ở trên
Độ nhô ra (của mái nhà)
,ouv”'h“–
động từ overhung
Nhô ra ở trên
(nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

đoạn chìa ra, công xôn

Ô tô

độ nhô ra
phần nhô khung xe

Giải thích VN: Là phần cuối (đầy hay đuôi) của xe cho đến trục (trước hoặc sau) của xe.

Toán & tin

treo lơ lửng

Xây dựng

mái che ô văng
múi thừa
phần hẫng
sự nhô ra

Giải thích EN: 1. a projecting building element, such as a roof or second story.a projecting building element, such as a roof or second story.2. the extent that such an element projects beyond something below.the extent that such an element projects beyond something below..

Giải thích VN: 1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ///2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.

tầm chìa

Kỹ thuật chung

côngxon
balanced erection by overhang
sự lắp cân bằng kiểu côngxon
dầm hẫng
đỡ
độ nhô
đoạn chìa
length of overhang
đoạn chìa tầm với
nhịp công xôn
giá treo
mái che
mái đua
mẩu chìa
phần nhô
phần nhô ra
ô văng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beetle , be imminent , be suspended , cast a shadow , command , dangle over , droop over , endanger , extend , flap over , impend , jut , loom , menace , overtop , poke , portend , pouch , project , protrude , rise above , stand out , stick out , swing over , threaten , tower above , bag , balloon , belly , protuberate , brew , hang over , lower , bulge , drape , eaves , jetty , overlap , suspend
noun
jut , knob , knot , projection , protrusion , protuberance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top