Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overpopulation

Nghe phát âm

Mục lục

/'ouvə,pɔpju'leiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự đông dân quá
Số dân đông quá

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự đông dân quá

Xây dựng

sự quá đông dân

Kỹ thuật chung

dân số quá đông

Kinh tế

nạn nhân mãn
quá đông dân
tình trạng dân số quá đông

Xem thêm các từ khác

  • Overpot

    Ngoại động từ: trồng (cây hoa...) vào chậu to quá
  • Overpotential

    / ´ouvəpə¸tenʃəl /, Điện lạnh: sự quá điện thế, Kỹ thuật chung:...
  • Overpour run

    cửa sập,
  • Overpour run gate

    cửa sập,
  • Overpower

    / ,ouvə'pauə /, Ngoại động từ: Áp đảo, chế ngự, khuất phục, làm mê mẩn; làm say (rượu),...
  • Overpowering

    / ¸ouvə´pauəriη /, Tính từ: Áp đảo, chế ngự, khuất phục; không cưỡng lại được, làm mê...
  • Overpraise

    / ¸ouvə´preiz /, Danh từ: lời khen quá đáng, sự khen quá lời, Ngoại động...
  • Overpreach

    Ngoại động từ: thuyết giáo quá nhiều,
  • Overpress

    Ngoại động từ: Áp chế quá mức, đè nén quá mức,
  • Overpressing

    sự ép quá, sự nén quá,
  • Overpressure

    / ´ouvə¸preʃə /, Danh từ: Áp lực quá cao, việc làm quá bận, Cơ khí &...
  • Overpressure gage

    áp kế quá áp, máy đo áp suất,
  • Overpressure gauge

    áp kế quá áp, máy đo áp suất,
  • Overpressure release valve

    van an toàn, van giảm áp,
  • Overpressure valve

    van siêu cao áp, van quá áp,
  • Overprice

    / ¸ouvə´prais /, Kinh tế: bán quá cao, bán quá đắt, giá quá cao,
  • Overpriced

    / ¸ouvə´praist /, Kinh tế: quá đắt, quá mắc,
  • Overprint

    / ¸ouvə´print /, Danh từ: (ngành in) cái in thừa, vật được in đè lên, tem có chữ in đè lên,...
  • Overprint (vs)

    in chồng lên, in đè lên,
  • Overprint in

    lên trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top