- Từ điển Anh - Việt
Overpower
Nghe phát âmMục lục |
/,ouvə'pauə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Áp đảo, chế ngự
Khuất phục
Làm mê mẩn; làm say (rượu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp nhiều điện quá cho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear down , beat down , blank , blow away , bulldoze * , bury , clobber , conquer , cream * , crush , defeat , drown , drub * , immobilize , knock out * , lay one out , murder * , overcome , overthrow , overwhelm , prostrate , put away * , quell , reduce , roll over , rout , shellack , shut off * , smash * , subdue , subjugate , swamp * , take care of , take out * , torpedo * , total * , trash * , trounce , vanquish , waste * , wax * , whelm , annihilate , drub , smash , steamroller , thrash , engulf , beat , bulldoze , cream , dazzle , deluge , master , overbear , overmatch , stun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overpowering
/ ¸ouvə´pauəriη /, Tính từ: Áp đảo, chế ngự, khuất phục; không cưỡng lại được, làm mê... -
Overpraise
/ ¸ouvə´preiz /, Danh từ: lời khen quá đáng, sự khen quá lời, Ngoại động... -
Overpreach
Ngoại động từ: thuyết giáo quá nhiều, -
Overpress
Ngoại động từ: Áp chế quá mức, đè nén quá mức, -
Overpressing
sự ép quá, sự nén quá, -
Overpressure
/ ´ouvə¸preʃə /, Danh từ: Áp lực quá cao, việc làm quá bận, Cơ khí &... -
Overpressure gage
áp kế quá áp, máy đo áp suất, -
Overpressure gauge
áp kế quá áp, máy đo áp suất, -
Overpressure release valve
van an toàn, van giảm áp, -
Overpressure valve
van siêu cao áp, van quá áp, -
Overprice
/ ¸ouvə´prais /, Kinh tế: bán quá cao, bán quá đắt, giá quá cao, -
Overpriced
/ ¸ouvə´praist /, Kinh tế: quá đắt, quá mắc, -
Overprint
/ ¸ouvə´print /, Danh từ: (ngành in) cái in thừa, vật được in đè lên, tem có chữ in đè lên,... -
Overprint (vs)
in chồng lên, in đè lên, -
Overprint in
lên trên, -
Overprinting
sự in chồng, sự ép quá mức, -
Overproduce
Ngoại động từ: sản xuất thừa, sản xuất quá nhiều, sản xuất quá nhiều, sản xuất quá thừa,... -
Overproduction
Danh từ: sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa, sự sản xuất... -
Overproductivity
tâm thần quá khích, quá kích động, -
Overpronounce
Động từ: phát âm quá cẩn thận; phát âm màu mè,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.