Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oversize

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈoʊvərsaɪz/

Thông dụng

Danh từ

Vật ngoại khổ
Vật trên cỡ (to hơn cỡ cần thiết)
,ouv”'saizd
Cách viết khác : oversized
'ouv”saizd
tính từ
Quá khổ, ngoại khổ
Trên cỡ (cỡ quần áo, giày, mũ... cao hơn)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự quá cỡ, sự quá kíchthước, vật ngoại khổ

Cơ khí & công trình

quá kích thước

Xây dựng

khổ lớn
gabarit lớn
quá cỡ tiêu chuẩn
oversize brick
gạch quá cỡ tiêu chuẩn
sản phẩm hạt to
sản phẩm trên sàng

Kỹ thuật chung

có kích thước lớn
kích thước vượt chuẩn
ngoại cỡ
làm quá cỡ
quá cỡ
quá khổ
sự quá cỡ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
massive , oversized

Xem thêm các từ khác

  • Oversize brick

    gạch quá cỡ, gạch quá cỡ tiêu chuẩn,
  • Oversize pneumatic tire

    lốp (ô tô) cỡ ngoại hạng,
  • Oversized

    / ¸ouvə´saizd /, Xây dựng: không hợp quy cách, quá cỡ, Kỹ thuật chung:...
  • Oversized Regulated Medical Waste

    rác thải y tế quá cỡ, rác thải y tế có kích cỡ quá lớn so với những túi đựng bằng nhựa hay những thùng chuẩn.
  • Oversizing

    sự quá cỡ, sự quá kích thước,
  • Overskirt

    / ´ouvə¸skə:t /, Danh từ: quần ngoài,
  • Overslaugh

    / ´ouvə¸slɔ: /, Danh từ: (quân sự) sự dành ưu tiên (cho một số công tác đặc biệt), Ngoại...
  • Oversleep

    / ¸ouvə´sli:p /, Động từ .overslept: ngủ quá giờ, ngủ quá giấc, hình...
  • Oversleeve

    / ´ouvə¸sli:v /, Danh từ: tay áo giả,
  • Overslept

    / əʊvə'slept /,
  • Overslip

    Ngoại động từ: bỏ lỡ (cơ hội), Để lọt,
  • Overslung worm

    trục vít đặt trên bánh vít,
  • Oversmoke

    / ¸ouvə´smouk /, nội động từ, hút quá nhiều,
  • Oversold

    Kinh tế: bán nhiều (hơn mua), bán nhiều hơn mua, bán quá mức, giảm giá, oversold position, vị thế...
  • Oversold position

    vị thế bán nhiều hơn mua (về hàng hóa, chứng khoán...)
  • Oversolocitous

    Tính từ: quá quan tâm, quá chăm sóc, quá lo lắng,
  • Oversoon

    Phó từ: quá sớm; quá gấp,
  • Oversoul

    Danh từ: linh hồn tối cao (bao trùm cả vũ trụ),
  • Overspeed

    sự quá tốc độ, quá tốc, (trạng thái) quá tốc, vượt quá tốc độ,
  • Overspeed brake

    sự hãm quá tốc độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top