- Từ điển Anh - Việt
Massive
Nghe phát âmMục lục |
/'mæsiv/
Thông dụng
Tính từ
To lớn, đồ sộ; chắc nặng
Thô
- massive features
- những nét thô
Ồ ạt
Có quy mô lớn; nghiêm trọng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chắc
khối
- massive butt dam
- đập trụ chống khối lớn
- massive buttress dam
- đập trụ chống khối lớn
- massive concrete dam
- đập bê tông khối lớn
- massive forming
- sự dập khối
- massive foundation
- móng khối
- massive gold
- vàng khối
- massive gravity dam
- đập trọng lực khối lớn
- massive masonry
- khối xây đặc
- massive reaction
- phản ứng khối lớn
- massive rock
- đá dạng khối
- massive rock
- đá khối
- massive structure
- kiến trúc khối
- massive texture
- kiến trúc khối
khối lớn
nặng
đặc
địa khối
lớn
to lớn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- big , bulky , colossal , cracking , cumbersome , cumbrous , elephantine , enormous , extensive , gargantuan , gigantic , grand , great , gross , heavy , hefty , huge , hulking , immense , imposing , impressive , mammoth , mighty , monster , monumental , mountainous , ponderous , prodigious , solid , stately , substantial , titanic , towering , tremendous , unwieldy , vast , walloping , weighty , whopping * , oversize , oversized , heavyweight , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , cyclopean , gigantesque , herculean , heroic , jumbo , massy , mastodonic , monstrous , pythonic , stupendous , boisterous , giant , large , whopping
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Massive butt dam
đập trụ chống khối lớn, -
Massive buttress dam
đập trụ chống trọng lực, đập trụ chống khối lớn, -
Massive collapse
xẹp diện rộng., -
Massive concrete dam
đập bê tông khối lớn, -
Massive feature
nét thô, -
Massive forming
sự dập khối, -
Massive foundation
móng khối, móng khối, -
Massive gold
vàng khối, -
Massive gravity dam
đập trọng lực khối lớn, đập liên vòm, đập trọng lực khối lớn, -
Massive head buttress dam
đập kiểu trụ chống có đầu to, -
Massive hemorrhage
xuất huyết dữ dội, -
Massive masonry
khối xây đặc, -
Massive pillar
cột đồ sộ, -
Massive pneumonia
viêm phổi toàn thùy, viêm phổi tràn lan, -
Massive reaction
phản ứng khối lớn, -
Massive rock
đá dạng khối, đá khối, -
Massive specimen
mẫu khối, -
Massive structure
kiến trúc khối, -
Massive texture
cấu tạo khối, kiến trúc khối, -
Massivecollapse
xẹp diện rộng.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.