Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overt

Nghe phát âm

Mục lục

/ou´və:t/

Thông dụng

Tính từ

Công khai, không úp mở
market overt
sự bày hàng công khai

Chuyên ngành

Y học

hiền nhiên

Kinh tế

công khai
market overt
thị trường (hàng hóa) công khai
market overt
thị trường công khai
hiển nhiên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apparent , clear , definite , manifest , observable , open , patent , plain , public , undisguised , visible , obvious , unconcealed

Từ trái nghĩa

adjective
concealed , hidden , private , secret

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top