Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oyster

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔistə/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) con hàu
Miếng lườn gà
as dumb as an oyster
câm như hến

Nội động từ

Đi bắt sò
the world is one's/somebody's oyster
như world

Chuyên ngành

Kinh tế

bê nguyên con
con sò

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bivalve , mollusk , shellfish

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top