Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parclose screen

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

hàng rào
parclose screen (parclose)
hàng rào chắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Parclose screen (parclose)

    hàng rào chắn,
  • Pard

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) con báo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) như partner,
  • Pardi

    Liên từ:,
  • Pardie

    Liên từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tất nhiên,
  • Pardon

    / 'pɑ:dn /, Danh từ: sự tha thứ, sự giải tội, lệnh ân xá, lời xin lỗi, (pháp lý) sự ăn xài,...
  • Pardonable

    / ´pa:dənəbl /, tính từ, có thể tha thứ, có thể bỏ qua, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Pardonably

    Phó từ: dễ hiểu; có thể hiểu được,
  • Pardoner

    / ´pa:dənə /, Danh từ: (sử học) người phát giấy xá tội,
  • Pardy

    Liên từ:,
  • Pare

    / pɛə /, Ngoại động từ: tỉa, gọt, đẽo, xén, lột (vỏ trái cây), ( (thường) + away, down) (nghĩa...
  • Parectasia

    (sự) quá giãn, quá căng,
  • Parectasis

    (sự) quá giãn, quá căng,
  • Parectropia

    (chứng) mất dùng động tác,
  • Paregeoanticline

    chuẩn địa vồng,
  • Paregoric

    Tính từ: (dược học) paregoric (loại thuốc phiện), Danh từ: (dược...
  • Pareidolia

    ảo giác dị giải,
  • Parencephalia

    dị tật não bẩm sinh,
  • Parencephalitis

    viêm tiểu não,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top